Có 2 kết quả:
把头 bǎ tóu ㄅㄚˇ ㄊㄡˊ • 把頭 bǎ tóu ㄅㄚˇ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) labor contractor
(2) gangmaster
(2) gangmaster
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) labor contractor
(2) gangmaster
(2) gangmaster
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0